Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography
Photography
Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.
0Categories 45996Terms
Add a new termContributors in Photography
Photography >
lõi băng
Archaeology; Human evolution
Borings Lấy từ các Bắc cực và Nam cực cực băng tan, có lớp compacted băng hữu ích cho việc tái thiết của paleoenvironments và như là một phương pháp của hẹn hò tuyệt ...
mã hóa trình tự
Archaeology; Human evolution
Một phần của một phân tử mRNA xác định trình tự axit amin của một polypeptide trong dịch thuật.
phosphodiester trái phiếu
Archaeology; Human evolution
Giãn liên kết trong RNA và DNA từ một đường đến một phosphat. Trái phiếu Phosphodiester tạo thành các mảng đường-phosphate lặp đi lặp lại của xương sống của DNA và ...
chậm phim
Photography; Professional photography
bộ phim có một nhu tương với thấp độ nhạy cảm với ánh sáng. Thường phim có một tiêu chuẩn ISO hoặc 50 hoặc ít hơn.
baryta
Photography; Professional photography
lớp phủ Bari sunfat được áp dụng như là nền tảng cho sợi dựa trên giấy tờ in ấn.