Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography
Photography
Of or pertaining to the art or process of producing images of objects on photosensitive surfaces.
0Categories 45996Terms
Add a new termContributors in Photography
Photography >
chlorobromide giấy
Photography; Professional photography
chụp ảnh giấy tráng với một nhu tương gồm các clorua bạc và bạc bromua. Được sử dụng để sản xuất enlargements với một hình ảnh nóng, hơi nâu đen, đặc biệt là nếu xử lý trong một ...
mặt phẳng trung tâm
Photography; Professional photography
tưởng tượng dòng vuông góc với trục quang mà chạy qua các đầu mối. Tạo thành máy bay của tập trung mạnh khi các ống kính được đặt vô ...
gần cực tím
Photography; Professional photography
những bước sóng từ về 400nm xuống để 250nm. Nhất chụp ảnh emulsions rất nhạy cảm với này loạt các ban nhạc.
cytohet
Archaeology; Human evolution
Các điều kiện di truyền của thực zygotes hiển thị các thừa kế biparental; thuật ngữ có nguồn gốc từ "cytoplasmically hổ."
pseudo-Archaeology
Archaeology; Human evolution
Việc sử dụng chọn lọc bằng chứng khảo cổ để ban hành tài khoản nonscientific, hư cấu của quá khứ.
transgene
Archaeology; Human evolution
Một gen được giới thiệu vào bộ gen của một sinh vật bởi thao tác di truyền để thay đổi kiểu gen của nó.