Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Culinary arts

Culinary arts

The art of preparing and cooking foods.

0Categories 76118Terms

Add a new term

Contributors in Culinary arts

Culinary arts >

Meckel của diverticulum

Medical; Gastroenterology

Một phình trong ruột là một dấu tích của dây rốn vẫn tồn tại khoảng 2 phần trăm của người dân. Nó có thể gây chảy máu hoặc cản trở.

du lịch sông băng

Sports; Climbing

Đi bộ hoặc leo ngày một sông băng; một sợi dây thừng là thường được sử dụng để bắt giữ rơi vào crevasses, nhưng bảo vệ không được sử ...

treo lên

Culinary arts; Cooking

Một thức uống có cồn thực hiện với nước chanh, bột đường và một rượu như brandy, gin, vodka hay whiskey. Slings thường được dùng trong một ly cũ thời, nhưng đôi khi họ đang phục ...

gây nhiễu

Sports; Climbing

Wedging một phần cơ thể thành một crack.

phong cách

Literature; Fiction

Cách thức một tác giả chọn từ, sắp xếp chúng trong câu hoặc trong đường dây của cuộc đối thoại hay câu thơ và phát triển những ý tưởng và hành động với mô tả, hình ảnh và các kỹ ...

chủ đề

Literature; Fiction

Điều gì một câu chuyện hay chơi là về; được phân biệt với âm mưu và chủ đề.

chơi

Literature; Fiction

Một công ty con hoặc cấp dưới hoặc song song lô trong một chơi hay câu chuyện mà coexists với cốt truyện chính.

Sub-categories