Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals

Animals

Any living creature of the Kingdom Animalia constituting multi-celled organisms as well as single-celled organisms lacking chlorophyll and having the ability for spontaneous movement, such as protozoans.

0Categories 128825Terms

Add a new term

Contributors in Animals

Animals >

dùng thuốc khoảng thời gian

Health care; Pharmacy

*Thời gian giữa quản lý liều (ví dụ. mỗi 8 giờ. ) *Tần số của liều trong một khoảng thời gian đã chỉ rõ thời gian (ví dụ. 3 lần một ngày. ...

kiểm soát cho

Health care; Pharmacy

Một thuật ngữ dùng để mô tả một biến confounding cân nhắc trong việc thiết kế hoặc phân tích của nghiên cứu. (Xem thêm điều chỉnh. )

nghiên cứu giải tích

Health care; Pharmacy

Một điều tra nghiên cứu được thiết kế để kiểm tra một giả thuyết, thường được sử dụng trong tham chiếu đến một nghiên cứu của một hiệp hội exposure–disease. ...

sự kiện

Health care; Pharmacy

Một kết quả đơn (hoặc tập hợp các kết quả) từ một thử nghiệm.

nitơ urea máu (BUN)

Health care; Pharmacy

Một sản phẩm chất thải trong máu mà đến từ sự phân tích thực phẩm chất đạm. Thận lọc máu để loại bỏ urê. Như thận chức năng giảm, tăng mức độ ...

ma túy công nghệ thông tin

Health care; Pharmacy

Một phiên bản công nghệ tiên tiến của thuốc thông tin. Điều này thường là bắt điện tử công tác quản lý thông tin ma túy.

làm cho deo

Materials science; Corrosion engineering

Một thuật ngữ chung nghĩa là một điều trị. bao gồm hệ thống sưởi ấm để và giữ ở nhiệt độ thích hợp, sau đó là làm mát tốc độ thích hợp, được sử dụng chủ yếu để làm mềm vật liệu ...

Sub-categories