Home > Terms > Croatian (HR) > rentgenska cijev

rentgenska cijev

A vacuum tube that produces X-rays. The tube includes an emitter, either a filament or cathode, which emits electrons and an anode to collect the electrons, thus establishing a flow of electrical current, known as the beam, through the tube. A high-voltage power source (e. G. , 60 kV to 150 kV) is connected across cathode and anode to accelerate the electrons. When the electrons strike the anode (X-ray target) they generate X-rays through the bremsstrahlung process. The resulting X-ray spectrum depends on the anode material and the accelerating voltage. Device that generates the X-ray beam. See also kV source.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ana Levak
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care Category: Cosmetics

puder u kamenu

Puder koji se komprimira u posudicu i obično se prodaje u pudrijeri zajedno s aplikatorom. Koristi se kao podloga za izjednačavanje tona kože s ...

Featured blossaries

Nautical

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Words To Describe People

Chuyên mục: Education   1 1 Terms