Home > Terms > Croatian (HR) > sternotomija

sternotomija

Dugi rez kroz prsnu kost (sternum) koji se može načiniti kada je potrebna operacija na otvorenom srcu.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sandragaspar
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Grammar

analitički jezik

Isolating languages tend to form their words of single morphemes (that is, of roots without affixes). They often use several short words where another ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tagalog

Chuyên mục: Arts   1 0 Terms

Time Measurment

Chuyên mục: Science   1 20 Terms