Home > Terms > Croatian (HR) > kajal
kajal
Kozmetika koju koriste žene u Egiptu i Arabiji da zatamne kutove očnih vjeđa.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal HiP Studio Secret Professional Kohl Eyelin
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types
spaghetti western
To je nadimak za široko poznat pod-žanr western filmova koji su se pojavili sredinom 1960-ih u Italiji. Najpoznatiji redatelji tog žanra su Sergio ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Individual Retirement Account (IRA)
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Most Venomous Snakes
Chuyên mục: Animals 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)
Architecture(1050) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)