Home > Terms > Croatian (HR) > razmjena

razmjena

See energy exchange.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Coal; Natural gas; Petrol
  • Company: EIA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

banana

Najpopularnije voće na svijetu. Najčešća vrsta u SAD je žuta Cavendish. Beru se zelene i razvijaju bolji okus kad dozriju nakon branja. Dvije slađe ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The Borgias

Chuyên mục: History   2 5 Terms

10 Richest Stand Up Comedians

Chuyên mục: Entertainment   2 10 Terms