Home > Terms > Croatian (HR) > sustav kontrole

sustav kontrole

A coordinated set of software and hardware logic elements that direct and safeguard the step-by-step operation of a system function.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Fish

račić ubojica

Račić ubojica poznat je i kao Dikerogammarus villosus. Može narasti do 30 mm dužine i tradicionalno nastanjuje stepska područja između Crnog mora i ...