Home > Terms > Croatian (HR) > t-tijelo

t-tijelo

A device used to terminate main feeder cables operating at medium voltages (4-35KV nominal). T-Bodies are molded from synthetic rubber and are electrically shielded. They are frequently stacked for multiple terminations and are rated at 600 Amps and are

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Electrical equipment
  • Category: Electricity
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

strahinja.kepec
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Plants Category: Flowers

cvijet

Vrsta biljke poznata po svojoj ljepoti koja ju čini predmetom divljenja. Cvijeće se često povezuje s romantikom i može se iskoristiti za uljepšavanje ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The beautiful Jakarta

Chuyên mục: Travel   1 6 Terms

10 Bizarre ways Dreams and Reality Intersect

Chuyên mục: Science   1 1 Terms