Home > Terms > Croatian (HR) > mikoplazma
mikoplazma
See Ureaplasma.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: OBGYN equipment
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Diseases
venska tromboza transverzalnog sinusa
Simptom nastajanja krvnog ugruška u veni koja je smještena u području između mozga i lubanje iza desnog uha. Transverzalni sinus je jedna od velikih ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Carissa
0
Terms
6
Bảng chú giải
1
Followers
Rhetoric of the American Revolution
Chuyên mục: Education 1 20 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
9 Most Expensive Streets In The World
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Mapping science(4042)
- Soil science(1654)
- Physical oceanography(1561)
- Geology(1407)
- Seismology(488)
- Remote sensing(446)
Earth science(10026) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)