Home > Terms > Croatian (HR) > gustoća

gustoća

The density of a material is defined as its mass per unit volume.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Electrical equipment
  • Category: Fuel cell
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Military Category: Terrorism

Kambodžanski genocid

"Kambodžanski genocid" bio je niz zatvaranja, mučenja i masovnih ubojstava, grupnih i pojedinačnih, kojima se trenutno sudi na međunarodnom ...