Home > Terms > Basque (EU) > bisigu
bisigu
Bisigua Kantauri itsasoko espeziea da, bisigu arrunta. Arrain txuri oso ezaguna da, bitamina ugariko sukaldean oso berezia, arrain erdi koipetsua baita. Gizakiak asko kontsumitzen du arrain hau, hartik bere kotizazio altua. Arrain esparidoena da, hau da, perka-formako arrainen barruan gorputz zapalena eta konprimituena daukana.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Instrumentos musicales
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
- Category: Animals
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Communication Category: Postal communication
Deltiologia
Deltiologia deritzo, posta-txartelen bilduma eta azterketa egitea, normalean denbora-pasa moduan.
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Science Fiction books
Chuyên mục: Arts 2 6 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)