Home > Terms > Bengali (BN) > রিলিজ

রিলিজ

মাছকে বঁড়শি থেকে মুক্ত করার পর যতদূর সম্ভব ভাল অবস্থায় পুনরায় জলে ছেড়ে দেওয়া৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Fishing
  • Category: Fishing
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Prodip Kumar Dutta
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware Category:

কম্পিউটার নেটওয়ার্ক

system of interconnected computer equipment that permits the sharing for information

Người đóng góp

Featured blossaries

赤峰市

Chuyên mục: Geography   1 18 Terms

Russian Musicians

Chuyên mục: Arts   1 20 Terms