Home > Terms > Afrikaans (AF) > audio-visual

audio-visual

Met betrekking tot 'n kombinasie van klank en oë (bv, televisie en klank rolprente).

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gsilecchia
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology Category: Human genome

eugenetika

Eugenetika of eugenetiek (Grieks ̉εύ + γίγνομαι, oftewel eu genos: "goed gebore"), ook na verwys as die eugenetiese beweging of ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Banks In China

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

Rock Bands of the '70s

Chuyên mục: History   1 10 Terms

Browers Terms By Category