Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Wireless networking

Wireless networking

Terms in relation to computer networks that use (usually) ratio communication to wirelessly connect to the internet.

Contributors in Wireless networking

Wireless networking

Mã số nhận dạng trạm cơ sở (bsic)

Network hardware; Wireless networking

Cơ sở nhà ga nhận dạng mã (BSIC) là một mã độc đáo chứa trong thư trên các kênh phát sóng di động hoặc trạm cơ sở nhà ga nhận dạng duy nhất.

cơ sở nhà ga hệ thống con (bss)

Network hardware; Wireless networking

Base Station Subsystem (BSS) là phần của mạng GSM mà là chịu trách nhiệm xử lý lưu lượng truy cập và báo hiệu giữa điện thoại di động và các mạng lưới hệ thống chuyển đổi phụ. ...

dịch vụ cơ bản thiết lập định danh (bssid)

Network hardware; Wireless networking

BSSID đề cập đến địa chỉ MAC của trạm (STA) trong một truy cập điểm (AP) trong một chế độ cơ sở hạ tầng BSS được xác định bởi IEEE 802. 11-1999 Wireless Lan đặc điểm kỹ thuật. Lĩnh vực này nhận dạng ...

băng thông thời gian sản phẩm (bt)

Network hardware; Wireless networking

Băng thông thời gian Product(BT) là kết quả thu được bằng cách nhân băng thông hệ thống thời gian thực hiện tín hiệu. Như một quy luật chung, băng thông hệ thống phải được xấp xỉ bằng đối ứng thời ...

gọi chức năng điều khiển Kỳ họp

Network hardware; Wireless networking

Một thực thể chức năng trong IP dựa Multimedia Subsystem (IMS) và một phần của 3GPP UMTS tham khảo kiến trúc.  

khả năng kết nối dịch vụ mạng

Network hardware; Wireless networking

Một khái niệm trong mạng WiMAX di động, là lúc cốt lõi của WiMAX mạng kiến trúc cung cấp kiểm soát và quản lý cho dịch vụ truy cập mạng (ARG) và người đăng ký với các dịch vụ như máy chủ DHCP, AAA, ...

qua sự tương quan

Network hardware; Wireless networking

Phức tạp nội tích của một chuỗi đầu tiên với một phiên bản shifted chuỗi thứ hai. Trình tự được coi là có tài sản tốt qua mối tương quan khi có rất ít sự tương quan giữa các chuỗi như họ đang chuyển ...

Featured blossaries

Top 10 Best Shoe Brands

Chuyên mục: Fashion   1 10 Terms

Advanced knitting

Chuyên mục: Arts   1 23 Terms