Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > General > Miscellaneous
Miscellaneous
From eclectic sources not belonging to any specific discipline.
Industry: General
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Miscellaneous
Miscellaneous
Cổ phiếu đang lưu hành
General; Miscellaneous
cổ phiếu của một công ty đã được phát hành và đang trong tay của công chúng
Lương thực trả
General; Miscellaneous
Số tiền còn lại của số tiền lương mà một nhân viên nhận được sau khi khấu trừ, chẳng hạn như nộp thuế
Bảng lương
General; Miscellaneous
Một danh sách các nhân viên nhận tiền công, lương với số lượng tùy theo từng người
Biểu đồ, sơ đồ
General; Miscellaneous
Một bản vẽ đơn giản cho thấy diện mạo, cấu trúc, hoặc các hoạt động của một vật hoặc một thứ gì đó
dung môi, điểm giữa, môi trường
General; Miscellaneous
Một phương tiện ở nhờ nó một thứ khác được diễn đạt, truyền đi.
Featured blossaries
Lidia Cámara
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Collaborative Lexicography
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers