Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > General > Miscellaneous
Miscellaneous
From eclectic sources not belonging to any specific discipline.
Industry: General
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Miscellaneous
Miscellaneous
món nợ
General; Miscellaneous
Một khoản mà mình nợ người khác, nói chung, là bắt buộc phải trả hoặc hoàn lại cho họ.
sắc lệnh, nghị định, chiếu chỉ
General; Miscellaneous
theo nghĩa thông thường, đây là một chỉ thị hoặcluật lệ được thực hiện bởi cơ quan cấp trên có thẩm quyền để chỉ đạo của người khác.
Người chung cổ phần, hợp tác
General; Miscellaneous
Một đối tác chung trong doanh nghiệp Mộtngười cùng cộng tác trong kinh doanh với một người khác
Chiếm, choán, cư ngụ
General; Miscellaneous
Chiếm chỗ của một thứ gì đó (một ngôi nhà, mảnh đất...) giữ một vị trí công tác, một chức vụ, một cái ghế Chiếm được một thị xã (một làng, căn cứ của địch) Nhồi nhét, choán lấy tâm trí (suy nghĩ, ...
cung cấp, chu cấp
General; Miscellaneous
chắc chắn rằng ai đó có được những gì họ cần, đặc biệt là bằng cách đưa nó cho họ
Cái gương
General; Miscellaneous
Gương là một bề mặt phản chiếu được tạo nên bởi kim loại đã được đánh bóng nhưng ngày nay thường được làm từ kính được lót nền bởi bạc, kim loại hoặc hỗn hợp chứa thủy ...
hút, bóp, nặn
General; Miscellaneous
hút, bóp, nặn là hành động kéo một vật gì đó ra khỏi một vật khác, ví dụ: hina sử dụng nhíp để trích xuất những vết gai đâm từ bàn chân của mình
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Richest Women in the U.S
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers