Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > General > Miscellaneous
Miscellaneous
From eclectic sources not belonging to any specific discipline.
Industry: General
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Miscellaneous
Miscellaneous
chết người, chí mạng
General; Miscellaneous
Nghĩa là gây ra tử vong: một vết thương chết người Tử vong là cái chết do tai nạn hoặc bạo lực
Thu hồi, hồi tưởng
General; Miscellaneous
Thu hồi nghĩa là lấy lại, gợi lại trong tâm trí, nhớ: Tôi không thể hồi tưởng được những cảm giác xưa cũ về tình bạn.
sóng thần
General; Miscellaneous
Một loạt sóng lớn gây ra bởi sự rung động dữ dội trên bề mặt biển, chẳng hạn một trận động đất.
Tục lệ, lệ thường
General; Miscellaneous
Một cách mà theo đấy một thứ thường xuyên được làm, đặc biệt là trong một khu vực hay một hoạt động đặc thù nào đấy.
Sự tắc nghẽn giao thông
General; Miscellaneous
Một tình huống đặc trưng bởi sự di chuyển ở tốc độ thấp hoặc không thể di chuyển do số lượng xe cộ gia tăng trên đường.
Tổng lương
General; Miscellaneous
Tổng số tiền lương của nhân viên bao gồm các khoản phụ cấp, tiền làm thêm, hoa hồng và tiền thưởng trước khi bị khấu trừ.
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers