Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Comets
Comets
A comet is a solid body orbiting the sun typically composed of rock, dust, or ice.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Comets
Comets
Sao chổi Halley
Astronomy; Comets
Sao chổi Halley là nổi tiếng nhất của các sao chổi ngắn thời gian (với một quỹ đạo kéo dài 200 năm hoặc ít hơn) và nó cũng là chiếc duy nhất thuộc loại này được nhìn thấy từ trái đất bằng mắt thường. ...
Sao chổi Halley
Astronomy; Comets
Một sao chổi đó là rất tươi sáng và mà phải mất 76 tuổi để làm cho một hoàn thành quỹ đạo quanh mặt trời.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers