Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration > Business management
Business management
General business management terms encompassing inventory management, security management, financial administration, business planning, and management services for all enterprise-wide information systems.
Industry: Business administration
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Business management
Business management
bệnh CEO (Tổng giám đốc điều hành)
Business administration; Business management
là một khuôn mẫu cư xử mà nó được các nhân viên cấp cao giám sát và những người này say mê quyền lực và ngẩn cao đầu trong văn phòng. Những dấu hiệu cho thấy bao gồm việc họ tin vào quyền tuyệt đối ...
ảnh hưởng xả hội
Business administration; Business management
là một khái niệm cơ bản về mặt tâm lý xã hội, nó đề cập đến việc tác động của những mối quan hệ của một người với người khác nếu là các cá nhân, nhóm người hoặc đoàn thể nói ...
trung tâm chăm sóc khách hàng
Business administration; Business management
là nơi thực hiện các cuộc gọi cho khách hàng và để khách hàng gọi đến. Nơi này thường cách xa - thật vậy thường nằm ở lục địa khác - cả người gọi/khách hàng và việc giao dịch mà anh/cô ấy đang cố ...
công việc ngày được đo lường
Business administration; Business management
Là một qui trình quản lý mà ở đó một chỉ tiêu sản xuất hằng ngày được định rỏ cho tất cả công nhân ở phân xưởng, tiền lương của những người này được căn cứ vào những khoản tiền trả cố định, thường lệ ...
danh sách ứng viên đã qua sàn lọc
Business administration; Business management
là một danh sách gồm các ứng viên hàng đầu cho một công việc cụ thể và nó là kết quả của một qui trình tuyển dụng. Những ứng viên nằm trong danh sách này sẽ tham gia phỏng vấn hoặc cũng có thể làm ...
đánh giá việc làm
Business administration; Business management
là một phương pháp so sánh những việc làm với giá trị tương ứng của chúng trong một tổ chức và sau đó xác định số tiền phải chi trả một cách hợp lý cho mỗi người dựa vào nền tảng của hệ thống thứ ...
thực tập trên máy
Business administration; Business management
Là một phương pháp học mà phương tiện hướng dẫn là máy tính hoặc thiết bị đầu cuối máy tính.
Featured blossaries
Screening Out Loud
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers