Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration > Business management

Business management

General business management terms encompassing inventory management, security management, financial administration, business planning, and management services for all enterprise-wide information systems.

Contributors in Business management

Business management

đo lường thị trường bán lẻ

Business administration; Business management

Là một phương pháp nghiên cứu thị trường mà ở đó người ta lấy những sản phẩm mẫu đại diện của những cửa hàng bán lẻ và nghiên cứu chúng để lấy dữ liệu cho việc phân phối, bán hàng, dự trử và vân ...

huấn luyện trên máy tính

Business administration; Business management

Là một phương pháp huấn luyện mà ở đó phương tiện hướng dẫn, những cá nhân tương tác với nhau, là máy tính hoặc là máy tính đầu cuối hơn là thầy ...

phương pháp tương tự

Business administration; Business management

Hình thức tư duy chú ý vào phạm vi nhỏ hơn.

huấn luyện tính nhạy cảm

Business administration; Business management

Là một phương pháp giúp cải tiến cách giao tiếp giữa các cá nhân với nhau và chất lượng của các mối quan hệ giữa các cá nhân khi giao tiếp đối mặt nhóm. Đây là một phương pháp định hướng về tâm lý ...

phân bố thời gian thực tập

Business administration; Business management

Là một phương pháp học những bài học hoặc những tiết học thực hành được trải rộng ra theo thời gian cho phép. Đây là phương pháp học hiệu quả hơn trong hầu hết mọi tình huống thực tập hàng loạt, ...

thực hành hàng loạt

Business administration; Business management

Là một phương pháp học mà những bài học hoặc những tiết thực hành tiếp theo nhau không có nghĩ giải lao. Nói chung, đây được xem là là phương pháp học ít có hiệu quả hơn so với phương pháp học phân ...

người phụ nữ siêu phàm

Business administration; Business management

Là một thuật ngữ dùng nói về một người phụ nữ và người này có cuộc sống gia đình hạnh phúc, nghề nghiệp ổn định và nuôi dưỡng con có kết quả.

Featured blossaries

Essential English Idioms - Advanced

Chuyên mục: Languages   1 21 Terms

Educational Terms Eng-Spa

Chuyên mục: Education   1 1 Terms