Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business administration > Business management
Business management
General business management terms encompassing inventory management, security management, financial administration, business planning, and management services for all enterprise-wide information systems.
Industry: Business administration
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Business management
Business management
Hội chứng NIH (không phát minh ra ở đây)
Business administration; Business management
Hội chứng militates chống sao chép từ hoặc thậm chí học tập từ, những người khác trong cùng lĩnh vực. Nó thường được xem quản lý khoa học như là một dấu hiệu của mất an ninh hoặc quán tính giả mạo ...
tình nguyện nghĩ việc
Business administration; Business management
Tình huống mà một nhân viên đề nghị hoặc đồng ý bị sa thải, bù lại có người này được hưởng những điều khoản ưu đãi bù đắp cho việc này.
vai trò dưới tải
Business administration; Business management
trong tình huống mà một cá nhân thấy vai trò của mình không đủ lớn để đảm nhận. Ngược lại là quá tải.Vui lòng xem mục thiếu việc làm
sổ tay
Business administration; Business management
là một quyển sổ hướng dẫn cách một cái máy vận hành hoặc quy trình hoạt động của một cái máy. Nói theo lý thuyết, quyển sổ này cho ta một cái nhìn chung về một lĩnh vực cụ thể và đó là cách để hợp ...
phổ cập máy tính
Business administration; Business management
Cung cấp kiến thức và khả năng sử dụng máy tính và các phương tiện kỹ thuật một cách có hiệu quả, bao gồm nhiều kỹ năng và trình độ sử dụng máy tính cũng như xử lý các tình huống từ căn bản đến nâng ...
tổ chức giảng dạy
Business administration; Business management
Là một tổ chức kinh doanh, thường ở trong lĩnh vực sản xuất, nó tổ chức những chương trình giáo dục và cấp bằng theo tiêu chuẩn cho sinh viên.
công việc điều hành
Business administration; Business management
Là một dạng kinh doanh dùng trong quản lý huấn luyện. Việc này thường bao gồm những bài tập huấn luyện mà những người ra quyết định tiềm năng đóng vai trò đưa ra quyết định quản lý trong một môi ...
Featured blossaries
Karl Schaeffer
0
Terms
9
Bảng chú giải
0
Followers
Mathematical Terms in English, German and Indonesian
absit.nomen
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers