Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Accountancy
Accountancy
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Accountancy
Accountancy
riêng biệt
Financial services; Accountancy
Với trình bày của một phụ huynh, một nhà đầu tư trong một cơ sở quan vốn chủ sở hữu trực tiếp chứ không phải là trên cơ sở báo cáo kết quả và các tài sản ròng của các ...
Các tài khoản cho
Financial services; Accountancy
Để cung cấp cho một hồ sơ về làm thế nào tiền trong chăm sóc của bạn đã được chi tiêu.
báo cáo thực thể
Financial services; Accountancy
Một thực thể mà không có người sử dụng dựa trên báo cáo tài chính là nguồn chính của họ các thông tin tài chính về các tổ chức.
kế hoạch lợi ích Post-việc làm
Financial services; Accountancy
Sắp xếp chính thức hoặc không chính thức theo đó một thực thể cung cấp lợi ích sau việc làm cho một hay nhiều nhân viên.
doanh thu hàng tồn kho
Financial services; Accountancy
Một tỷ lệ hiển thị bao nhiêu lần một công ty hàng tồn kho bán và thay thế trong một khoảng thời gian.
đạn cho vay
Financial services; Accountancy
Ngân hàng và tài chính, một khoản vay đạn là một khoản vay mà một khoản thanh toán của hiệu trưởng toàn bộ của các khoản vay, và đôi khi là gốc và lãi, là do vào cuối thời hạn cho vay. Tương tự cho ...
mua đứt
Financial services; Accountancy
Tài chính, mua đứt một là một giao dịch đầu tư mà vốn chủ sở hữu quyền sở hữu của một công ty, hoặc một phần đa số cổ phần của công ty được mua ...
Featured blossaries
LauraChovetB
0
Terms
8
Bảng chú giải
2
Followers