Contributors in Accountancy

Accountancy

capitalisation

Financial services; Accountancy

Nhận ra một chi phí như là một phần của chi phí một tài sản.

mang theo số tiền

Financial services; Accountancy

Số tiền mà tại đó một tài sản được công nhận sau khi trừ bất kỳ tích lũy khấu hao (amortisation) và tích lũy được khiếm thiệt hại biên bản.

cedant

Financial services; Accountancy

Policyholder theo hợp đồng tái bảo hiểm.

lớp học của công cụ tài chính

Financial services; Accountancy

Nhóm công cụ tài chính đó là thích hợp với bản chất của các thông tin tiết lộ và đó sẽ đưa vào tài khoản các đặc tính của những công cụ tài chính.

đóng các thành viên của gia đình của một cá nhân

Financial services; Accountancy

Những thành viên gia đình những người có thể được dự kiến sẽ ảnh hưởng đến, hoặc bị ảnh hưởng bởi, cá nhân đó trong các giao dịch của họ với các thực thể. Họ có thể bao gồm: (a) của cá nhân trong ...

kế toán lợi nhuận

Financial services; Accountancy

Lợi nhuận hoặc mất một thời gian trước khi trừ chi phí thuế.

tích lũy bù đắp sự vắng mặt

Financial services; Accountancy

Bù đắp sự vắng mặt mang về phía trước và có thể được sử dụng trong tương lai thời kỳ nếu quyền lợi được khoảng thời gian hiện nay không thể sử dụng đầy ...

Featured blossaries

Teresa's gloss of linguistics

Chuyên mục: Education   1 2 Terms

co-working space

Chuyên mục: Business   2 3 Terms