![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > History > World history
World history
Industry: History
Thêm thuật ngữ mớiContributors in World history
World history
Bolshevik
History; World history
Đầu tên của những người cộng sản trong cuộc cách mạng Nga năm 1917.
tinh thần thượng võ
History; World history
Quy tắc ứng xử cho Hiệp sĩ và quý tộc trong chế độ phong kiến châu Âu.
Afrikaner
History; World history
Hà Lan có nguồn gốc thực dân sống tại Nam Phi. Cũng được gọi là Boers là.
thủ công
History; World history
Một người có tay nghề tại một nghề, chẳng hạn như dệt, hoặc chạm trổ gỗ.
Công giáo La Mã
History; World history
Một chi nhánh của Kitô giáo, trụ sở ở Rome. Bản gốc nhà thờ Thiên Chúa giáo.
Hiến pháp
History; World history
Một tài liệu chi tiết các định luật cơ bản của một quốc gia hoặc tổ chức.
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Chinese Internet term
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=08b2407b-1389173458.jpg&width=304&height=180)