Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Footwear > Womens shoes
Womens shoes
Industry: Footwear
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Womens shoes
Womens shoes
Chelsea khởi động
Footwear; Womens shoes
Mắt cá chân chiều cao trượt trên khởi động với bảng bên elasticated.
xương bàn chân
Footwear; Childrens shoes
năm lóng xương dài nằm ở trên bàn chân giúp cho cơ thể di chuyển về phía trước khi đi hoặc chạy. Chúng tạo một độ dốc ở mặt trên của bàn chân, từ mu bàn chân đến các ngón ...
vải sợi siêu nhỏ
Footwear; Childrens shoes
Một loại vải mịn và có các sợi được đan chặt khít, thường được dùng trong chế tạo giày.
đế giày lớp giữa
Footwear; Childrens shoes
Là một phần cấu tạo của giày, nằm giữa phần dưới cùng của đế giày và phần đặt gót chân ( phần bằng đệm để nâng đỡ gót chân)
Style Mod
Footwear; Childrens shoes
Là một phong cách đặc trưng của kỉ nguyên \"mod\" trong những năm 60 với cách trang trí pop-art và hình họa có màu đậm và độ tương phản cao.
giày monk strap
Footwear; Childrens shoes
Một loại giày được thiết kế như giày Oxford, nhưng có một dải dây da được đóng vắt ngang qua phần mu bàn chân
boot đi xe máy
Footwear; Childrens shoes
là loại bốt lý tưởng để lái xe mô tô, thường có đế giày bền và dày.
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
List of Revenge Characters
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers