Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Wireless technologies > Wireless telecommunications
Wireless telecommunications
Terms pertaining to the transfer of information between two or more points that are not physically connected.
Industry: Wireless technologies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Wireless telecommunications
Wireless telecommunications
T-ray
Wireless technologies; Wireless telecommunications
T-quang là một hình thức mới của dữ liệu không dây truyền trong ban nhạc terahertz, gần đây đã được thử ra tại Nhật Bản. Dữ liệu tỷ lệ là 20 lần cao hơn, tốt nhất thường được sử dụng wi-fi chuẩn và ...
Nhà điều hành trực tiếp trực tuyến nền tảng (LOOP)
Wireless technologies; Wireless telecommunications
Trực tiếp điều hành trực tuyến nền tảng (LOOP) là một nền tảng tin nhắn trò chuyện điện thoại di động tạo bởi mới phương tiện truyền thông dịch vụ để xử lý tin nhắn SMS/MMS, WAP và IM - tùy biến cao ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers