Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Military > Weapons
Weapons
A weapon is a tool used with the aim of causing damage or harm (either physical or mental) to living beings.
Industry: Military
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Weapons
Weapons
Súng phóng lựu M79
Military; General military
Phóng lựu M79 là một súng phóng lựu đơn-shot, vai đốt cháy một quả lựu đạn 40x46mm và xuất hiện lần đầu trong chiến tranh Việt Nam.
vũ khí tiên tiến siêu âm (AHW)
Military; Weapons
Một tên lửa tầm xa có khả năng đi du lịch năm lần tốc độ của âm thanh trong khí quyển của trái đất. Phát triển Hoa Kỳ quân đội, AHW có thể tấn công mục tiêu bất cứ nơi nào trên thế giới trong vòng ...
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers