![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Water
Water
Water is a chemical compound with the chemical formula H20. A water molecule contains one hydrogen atom and two oxygen atoms. Water is a liquid at standard ambient temperature and pressure though it can be a solid (ice)in low temperatures or evaporate into water vapor a higher temperatures.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Water
Water
Dưới gỗ cứng đất
Natural environment; Water
Rừng đất ngập nước nước ngọt gần con sông ở đông nam Hoa Kỳ, đặc biệt là có giá trị cho chăn nuôi động vật hoang dã, làm tổ và môi trường sống.
các giáp ranh ước tính
Natural environment; Water
An estimate of tiếp xúc, liều, hoặc có nguy cơ cao hơn mà phát sinh của người dân với cao nhất hiện đang tiếp xúc, liều, hoặc nguy cơ. Bounding ước tính là hữu ích trong việc phát triển phát biểu ...
cao su crumb
Natural environment; Water
Mặt đất cao su mảnh kích thước của cát hay đất bùn được sử dụng trong cao su hay sản phẩm nhựa, hoặc xử lý thêm vào lấn sản phẩm cao su hoặc nhựa ...
xoay vòng cây trồng
Natural environment; Water
Trồng một thừa kế của cây trồng khác nhau trên cùng một đất rea như trái ngược với trồng các cây trồng cùng một thời gian sau khi thời gian.
ô nhiễm chéo
Natural environment; Water
Sự chuyển động của chất gây ô nhiễm đất từ một mức độ hoặc một khu vực khác nhờ các hoạt động ngầm xâm hại.
cái nôi đến ngôi mộ hoặc biểu hiện hệ thống
Natural environment; Water
Một thủ tục trong đó chất độc hại được xác định và theo sau khi chúng được sản xuất, được điều trị, vận chuyển và xử lý bởi một loạt các thường trực, linkable, mô tả tài liệu (ví dụ như biểu hiện). ...