![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Software > Virtualization
Virtualization
Of or relating to many techniques, methods, or approaches in order to make a virtual version of something.
Industry: Software
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Virtualization
Virtualization
sản phẩm lưu trữ
Software; Virtualization
Sản phẩm VMware (bao gồm cả Workstation, VMware Player, VMware Server, VMware ACE, và quản lý phòng thí nghiệm), mà chạy như ứng dụng trên máy vật lý với hệ điều hành như Microsoft Windows hoặc ...
chỉ có máy chủ lưu trữ mạng
Software; Virtualization
Trong các sản phẩm lưu trữ, một loại kết nối mạng giữa một máy ảo và các máy chủ. Với chỉ có máy chủ mạng, máy ảo được kết nối với máy chủ lưu trữ trên một mạng riêng, mà thường là không có thể nhìn ...
nhịp tim
Software; Virtualization
Một tín hiệu phát ra từ đặn phần mềm để chứng minh rằng nó là vẫn còn hoạt động. Tín hiệu phát ra từ một máy thu phát cấp 2 Ethernet vào cuối mỗi gói để cho thấy rằng các mạch phát hiện va chạm được ...
máy chủ lưu trữ
Software; Virtualization
Máy tính sử dụng phần mềm ảo hóa để chạy máy ảo. Cũng được gọi là máy chủ hoặc máy chủ. Máy tính vật lý mà trên đó các ảo hóa (hoặc khác) phần mềm được cài ...
Đại lý lưu trữ
Software; Virtualization
Phần mềm thực hiện hành động thay mặt cho một khách hàng từ xa khi cài đặt trên một máy chủ máy ảo.
máy chủ
Software; Virtualization
Vật lý máy tính vào đó VMware Player phần mềm được cài đặt. Máy chủ lưu trữ trường hợp ACE.
địa chỉ mạng (NAT)
Software; Virtualization
Trong tổ chức mạng, một loại kết nối mạng cho phép bạn kết nối máy ảo của bạn với một mạng bên ngoài khi bạn có chỉ có một địa chỉ mạng IP và máy chủ sử dụng địa chỉ đó. The VMware NAT thiết bị ...
Featured blossaries
landeepipe
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Landee Pipe Wholesaler
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=2b03a61-1421459882.jpg&width=304&height=180)