Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Software > Virtualization
Virtualization
Of or relating to many techniques, methods, or approaches in order to make a virtual version of something.
Industry: Software
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Virtualization
Virtualization
trở lại ảnh chụp
Software; Virtualization
Để khôi phục lại tình trạng của máy ảo hoạt động của nó ngay lập tức phụ huynh ảnh chụp. Xem thêm vào ảnh chụp, quản lý ảnh chụp.
giao diện điều khiển từ xa
Software; Virtualization
Một giao diện cung cấp ấy truy cập vào một máy ảo trên mà các máy ảo đang chạy máy chủ và máy trạm kết nối với máy chủ đó.
Hồ bơi tài nguyên
Software; Virtualization
Một bộ phận của tài nguyên máy tính được sử dụng để quản lý các phân bổ giữa máy ảo.
đĩa đơn giản
Software; Virtualization
Một tập tin có chứa một hình ảnh chính xác của đĩa nguyên. VMware đĩa đơn giản cũng có thể tiếp nhau nhiều hơn một nguyên đĩa vào một đĩa đơn giản ...
chính sách
Software; Virtualization
Một tập hợp các hệ thống áp dụng quy tắc tự động chạy hoặc ức chế các hành động khi thực thể chẳng hạn như máy ảo, quy trình và người sử dụng.
cảng nhóm
Software; Virtualization
Xây dựng một cấu hình mạng ảo tùy chọn như giới hạn băng thông và VLAN gắn thẻ chính sách cho mỗi cổng thành viên. Ảo mạng được kết nối với cùng một cổng nhóm chia sẻ cấu hình mạng chính sách. Xem ...
chu kỳ quyền lực
Software; Virtualization
Quá trình ngắt kết nối điện từ máy tính và sau đó thêm sức mạnh một lần nữa. A điện chu kỳ thường có hiệu quả của việc khởi động lại hệ thống.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers