Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > USB devices
USB devices
Any peripheral device that plugs into a computer via the USB port.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in USB devices
USB devices
Ophelia
Computer; USB devices
Ophelia là một ngón tay cái có kích thước từ máy tính Dell trông giống như một thanh USB và có thể được cắm vào bất kỳ cổng HDMI hoặc MHL, chuyển đổi màn hình thành một thiết bị chơi game hoặc máy ...
sử dụng với hết sức thận trọng (UEC)
Computer; USB devices
UEC là một biệt hiệu mà phổ biến USB (hoặc universal serial bus) drive đã mua lại trong những năm qua do lỗ hổng bảo mật. USB ổ đĩa được thiết kế để được linh hoạt để đảm bảo các cổng USB của máy chủ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers