Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > Trees
Trees
Of or pertaining to plants that posses a large trunk that has branches and leaves.
Industry: Plants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Trees
Trees
cây chiếm ưu thế
Plants; Trees
Cây mọc trên những cây khác trong tán để nắm bắt thêm ánh sáng mặt trời.
cây làm tổ
Plants; Trees
Một cây có cấu trúc và các hốc làm cho nó thành nơi sống lý tưởng cho chim hoặc động vật có vú.
Featured blossaries
HOSEOKNAM
0
Terms
42
Bảng chú giải
11
Followers
Sino-US Strategy and Economic Development
Chuyên mục: Politics 1 2 Terms