Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Plants > Trees

Trees

Of or pertaining to plants that posses a large trunk that has branches and leaves.

Contributors in Trees

Trees

ngọn

Plants; Trees

Đỉnh của một cái cây.

chạc ba

Plants; Trees

Khi một thân cây chia tách thành hai hoặc nhiều thân.

nảy lộc

Plants; Trees

Khi cành phát triển từ thân cây thông qua các chồi được hình thành dưới vỏ cây.

cây chiếm ưu thế

Plants; Trees

Cây mọc trên những cây khác trong tán để nắm bắt thêm ánh sáng mặt trời.

cây làm tổ

Plants; Trees

Một cây có cấu trúc và các hốc làm cho nó thành nơi sống lý tưởng cho chim hoặc động vật có vú.

cây thường xanh

Plants; Trees

Cây cối và thực vật giữ được lá của chúng quanh năm.

cây rụng lá

Plants; Trees

Cây và cây rụng lá hàng năm.

Featured blossaries

Semantics

Chuyên mục: Languages   1 1 Terms

Sino-US Strategy and Economic Development

Chuyên mục: Politics   1 2 Terms