Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Biology; Chemistry > Toxicology

Toxicology

A branch of biology, chemistry, and medicine concerned with the study of the adverse effects of chemicals or physical agents on living organisms, as well as the symptoms, mechanisms, treatments and detection of poisoning, especially the poisoning of people.

Contributors in Toxicology

Toxicology

thời gian-trọng-bình-xúc (TWAE), hoặc tập trung (TWAC)

Biology; Toxicology

Nồng độ trong các phương tiện tiếp xúc ở mỗi khoảng thời gian đo nhân với khoảng thời gian đó và chia cho tổng số thời gian quan sát. Lưu ý: Cho tiếp xúc nghề nghiệp một sự thay đổi làm việc tám giờ ...

dân số tập trung quan trọng (PCC)

Biology; Toxicology

Nồng độ của một chất trong cơ quan quan trọng mà tại đó một tỷ lệ quy định tiếp xúc với dân số đã đạt đến nồng độ cá nhân cơ quan quan trọng. Lưu ý: tỷ lệ phần trăm được chỉ định bởi PCC-10 cho 10%, ...

dự đoán không có nồng độ có hiệu lực (PNEC)

Biology; Toxicology

Nồng độ dự kiến sẽ gây ra không có ảnh hưởng đến bất kỳ dân số xuất hiện tự nhiên trong một môi trường nguy cơ từ tiếp xúc với một chất nhất ...

quản lý rủi ro

Biology; Toxicology

Quá trình ra quyết định liên quan đến xem xét các yếu tố chính trị, xã hội, kinh tế và kỹ thuật với đánh giá rủi ro có liên quan liên quan đến một mối nguy hiểm tiềm năng để phát triển, phân tích và ...

vasoconstriction

Biology; Toxicology

Giảm tầm cỡ của các mạch máu dẫn đến một dòng chảy giảm máu.

điều kiện reproducibility

Biology; Toxicology

Điều kiện của đo lường trong một tập hợp các điều kiện bao gồm các địa điểm khác nhau, nhà điều hành, và hệ thống đo. Lưu ý 1: Các hệ thống đo lường khác nhau có thể sử dụng thủ tục đo lường khác ...

điều kiện reproducibility đo lường

Biology; Toxicology

Điều kiện của đo lường trong một tập hợp các điều kiện bao gồm các địa điểm khác nhau, nhà điều hành, và hệ thống đo. Lưu ý 1: Các hệ thống đo lường khác nhau có thể sử dụng thủ tục đo lường khác ...

Featured blossaries

Collaborative Lexicography

Chuyên mục: Languages   1 1 Terms

Forex Jargon

Chuyên mục: Business   2 19 Terms