Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automotive; Rubber > Tires
Tires
A ring-shaped covering fixed around the wheel-rim of an automobile that both protects it and provides a shock-absorbant cushion to increase vehicle performance and speed.
Industry: Automotive; Rubber
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tires
Tires
kết hợp gai lốp kép
Automotive; Tires
Sử dụng hai loại kép qua gai lốp, mặt ngoài dành cho ma sát khô và mặt trong dành cho má sát ướt.
chỉnh độ chụm bánh xe
Automotive; Tires
Bề rộng cơ sở là bề rộng giữa các cạnh của gai lốp ngoài trên cùng một cầu xe. Chỉnh độ chụm hay cụ thể gọi là Dog Tracking chỉ điều kiện trong đó xekhông thẳng hàng và các bánh sau không đi trên ...
filament tại số không
Automotive; Tires
Cá nhân, xoắn ốc bọc nylon hoặc aramid/nylon reinforcing sợi có thể được chính xác đặt trong phần cụ thể hoặc trên toàn bộ diện tích trên đỉnh các vành đai thép banded tại số không độ tread. Không ...
qua công nghệ z-sipes
Automotive; Tires
Một mô hình sipe cung cấp độ cứng bên và theo chiều dọc trong khối tread.
Vương miện ply
Automotive; Tires
Cung cấp cơ sở cứng nhắc cho tread cho phép cho nền kinh tế nhiên liệu tốt. The ply cũng cung cấp cho ly tâm và bên cứng để lốp, và được thiết kế để flex đủ cho một đi xe thoải ...
tuân thủ đệm
Automotive; Tires
Một thành phần cao su nhất lốp giữa tread và vành đai hấp thụ đường bất thường cho một đi xe mịn hơn.
kín
Automotive; Tires
Hoàn toàn kín, đặc biệt là đối với thoát hoặc các mục nhập của không khí. Hoàn toàn đóng cửa để máy không có thể nhận được hoặc thu.
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers