Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Performing arts > Theatre
Theatre
Terms of or in relation to a collaborative form of fine art which uses live performances to express fictional or non-fictional stories to an audience in a particular place.
Industry: Performing arts
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Theatre
Theatre
diễn văn
Performing arts; Theatre
Xem phần giới thiệu. Đây là một tóm tắt bài phát biểu, chuyển giao vào cuối của vở kịch, điều này giải thích hoặc ý kiến sau khi hành động. Không epilogues hoặc prologues được sử dụng nhiều trong ...
Quả cầu nhà hát
Performing arts; Theatre
Nhà hát quả cầu là một nhà hát tại London, Vương quốc Anh liên kết với màn trình diễn của các tác phẩm của William Shakespeare. Được xây năm 1599 và đã bị phá hủy bởi cháy năm 1613. Một nhà hát thứ ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
All time popular songs
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers