Contributors in Teaching

Teaching

quyền sở hữu trí tuệ

Education; Teaching

Quyền pháp lý một người có những ý tưởng họ đã tạo ra bằng cách sử dụng trí óc của mình.

phương pháp tương tác

Education; Teaching

Trong giáo dục, đây là những phương pháp đó có người học giao tiếp với người khác hay tương tác với một số hình thức công nghệ để nhận được phản hồi sau khi hoàn tất một nhiệm ...

tương tác bằng văn bản

Education; Teaching

Hoạt động hợp hướng dẫn trợ giúp các nhóm học sinh sáng tác và viết văn bản với nhau.

nhóm quan tâm

Education; Teaching

Các hiệp hội của các cá nhân chia sẻ chia sẻ một mục tiêu chung và làm việc để thúc đẩy lợi ích chung của họ.

internet

Education; Teaching

Tên của các mạng lưới toàn cầu của các máy tính truy cập trên toàn thế giới bởi các cá nhân, doanh nghiệp, cơ sở giáo dục, và các cơ quan chính phủ.

chuyên viên tư vấn

Education; Teaching

Danh từ: Là một người cố vấn cho một người học. Động từ: cố vấn hoặc huấn luyện (người nào đó)

phương tiện truyền thông

Education; Teaching

1) các doanh nghiệp truyền thông đại chúng bao gồm cả in ấn (báo, tạp chí), phát sóng (phát thanh, truyền hình) 2) Cá nhân làm việc trong ngành công nghiệp truyền ...

Featured blossaries

Top Ski Areas in the United States

Chuyên mục: Geography   2 9 Terms

Mineral Water Brands

Chuyên mục: Health   1 7 Terms