Contributors in Teaching

Teaching

bộ học tập hành động

Education; Teaching

Hợp tác xã hoạt động học tập nơi mà các nhóm nhỏ các sinh viên làm việc để xác định những hành động cần được thực hiện để giải quyết một vấn đề thế giới ...

kế hoạch hành động

Education; Teaching

Cụ thể đề nghị phát triển bởi một giáo viên, người học hoặc cơ sở để giải quyết vấn đề hay khó khăn, đáp ứng một mục tiêu mong muốn.

công nhận

Education; Teaching

Thủ tục chính thức đạt được chứng nhận cho một chương trình cụ thể hoặc tổ chức.

trách nhiệm

Education; Teaching

Quy trình sử dụng để chứng minh rằng các tổ chức, cá nhân đã hoàn thành nghĩa vụ của mình.

truy cập

Education; Teaching

Các thỏa thuận cung cấp để bảo đảm cơ hội cho các cá nhân tham gia một tổ chức, thường dùng để chỉ Thoả thuận cung cấp cho học sinh khuyết tật để đảm bảo cơ hội tối ...

email

Education; Teaching

Một hình thức thông báo được gửi qua một mạng lưới các máy tính truyền thông; thông thường, các thông báo này là chữ, nhưng có thể bao gồm hình ảnh và đường ...

mạng lưới toàn cầu (WWW)

Education; Teaching

Một phần phụ Internet nơi truy cập văn bản, hình ảnh, và video; những gì hầu hết mọi người gọi là Internet.

Featured blossaries

Traducción automática y asistida por ordenador

Chuyên mục: Languages   1 12 Terms

Catholic Rites and Rituals

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms