Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Tablet PC
Tablet PC
A notebook or slate-shaped mobile computer that operates with touchscreen technology.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tablet PC
Tablet PC
biểu tượng
Computer; Tablet PC
Một hình ảnh trên màn hình máy tính đại diện cho một chức năng máy tính cụ thể.
lập trình viên
Computer; Tablet PC
Một lập trình viên, lập trình viên máy tính, phát triển, hoặc coder là một người đã viết phần mềm máy tính.
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Dress Shirt Collars
Chuyên mục: Fashion 1 5 Terms