Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Electronic components > Switches
Switches
Industry: Electronic components
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Switches
Switches
Đánh giá chất lượng của IEC (IECQ)
Electronic components; Switches
Một chất lượng đánh giá hệ cho các thành phần eectronic được thành lập năm 1983 để tạo điều kiện quốc gia và quốc tế thương mại trong chứng nhận linh kiện điện tử. Đó là một hệ thống chứng nhận trên ...
quy nạp tải
Electronic components; Switches
Một tải trong đó hiện ban đầu trên làm (đóng) của các số liên lạc là thấp hơn ổn nhà nước và tăng dần. Trên breaking (mở) các địa chỉ liên lạc, hiện nay là lớn hơn ổn nhà nước. The được lưu trữ năng ...
hợp kim
Electronic components; Switches
Một kim loại tạo ra bằng cách kết hợp hai hay nhiều kim loại để có được một tài sản vật chất cụ thể
linear chấp hành
Electronic components; Switches
Một phần di chuyển của một chuyển đổi mà gây ra một sự thay đổi trong cấu hình điện Switch. Cho ví dụ, bật/tắt, rocker, trượt, chèo thuyền, pushbuttons và trục là cơ cấu truyền động khác ...
càng quân
Electronic components; Switches
Lực lượng cần thiết để thay đổi chấp hành của một chuyển đổi từ một vị trí khác. Sản phẩm mô-men xoắn cho rotary.
hoạt động lực
Electronic components; Switches
Lực lượng cần thiết để thay đổi chấp hành của một chuyển đổi từ một vị trí khác. Sản phẩm mô-men xoắn cho rotary.
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Catholic Rites and Rituals
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers