Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Construction > Surveying

Surveying

The science of accurately determining the terrestrial or three-dimensional position of geographical points and the distances and angles between them.

Contributors in Surveying

Surveying

nạo vét

Construction; Surveying

Một phương pháp để làm sâu sắc thêm suối, hồ hoặc hồ chứa bằng cào và loại bỏ các chất rắn từ phía dưới.

Hệ thống thoát nước-cách

Construction; Surveying

Một dòng tự nhiên hay nhân tạo, đóng cửa conduit, hoặc trầm cảm mang nước mặt. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho tất cả các loại cống và lòng, cho dù con người tạo ra hoặc tự ...

cải thiện hệ thống thoát nước

Construction; Surveying

Một hoạt động bên trong hoặc bên cạnh một dòng suối tự nhiên hoặc một cống nhân tạo chủ yếu nhằm nâng cao năng lực dòng chảy, thoát nước, xói mòn và lắng kiểm soát, hoặc sự ổn định của hệ thống thoát ...

máng trượt hoặc đá

Construction; Surveying

Một tốc độ cao, mở kênh (lót bằng rip-rap) cho băng tải nước xuống một sườn dốc mà không xói mòn.

dây gà

Construction; Surveying

Vải dệt dây với một kích thước mở khoảng 1½ inch.

bắt lưu vực

Construction; Surveying

Một phòng thường được xây dựng ở dòng lề đường một con đường cho việc nhập học của bề mặt nước để một hệ thống thoát nước cơn bão tiểu cống, có tại căn cứ của một thùng đựng nước thải trầm tích được ...

năng lực của một cơ sở hệ thống thoát nước cơn bão

Construction; Surveying

Dòng chảy tối đa có thể được chuyển tải hoặc lưu trữ bởi một cơ sở hệ thống thoát nước cơn bão mà không gây ra thiệt hại về tài sản công cộng hay tư ...

Featured blossaries

Harry Potter Characters

Chuyên mục: Literature   1 18 Terms

越野车

Chuyên mục: Arts   1 4 Terms