Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Building materials > Stone
Stone
A piece of rock that is quarried then worked into a specific size or shape to serve a function as a useful building or paving material.
Industry: Building materials
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stone
Stone
chổ lõm
Building materials; Stone
Là một tảng đá có lỗ, đôi khi được tạo rảnh hoặc lấp kính bằng những chất liệu vô hình hoặc kính pha lê; thông thường ở đá có vôi ví dụ như cẩm thạch hoặc đá ...
Featured blossaries
afw823
0
Terms
10
Bảng chú giải
2
Followers
Top Ski Areas in the United States
Chuyên mục: Geography 2 9 Terms