Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > People > Sportspeople
Sportspeople
Sportsperson is a person who is trained to compete in a sport involving tests of strength, speed or endurance.
Industry: People
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sportspeople
Sportspeople
Shawn Johnson
People; Sportspeople
Sinh ngày 19 tháng 1 năm 1992, Shawn Johnson là một thể dục thực hiện. Cô đã là Hoa Kỳ năm 2006 Junior All-Around vô địch quốc gia, như Hoa Kỳ năm 2007 và 2008 All-Around vô địch. Trong thế vận hội ...
Hermann auf der Heide
People; Sportspeople
Hermann auf der Heide (1 tháng 6 năm 1911-17 tháng 10 năm 1984) là một cầu thủ Đức khúc côn cầu người tham dự Thế vận hội mùa hè năm 1936.
Gaby Appel
People; Sportspeople
Gaby Appel (sinh ngày 17 tháng 1 năm 1958 tại Viersen) là một cầu thủ Đức cũ khúc côn cầu người tham dự Thế vận hội mùa hè 1984 và thế vận hội mùa hè 1988.
Clemens Arnold
People; Sportspeople
Clemens Arnold (sinh ngày 31 tháng 1 năm 1978 ở Melbourne, Victoria) là một thủ môn khúc côn cầu từ Đức, người được sinh ra ở Úc. Ông là thủ môn cho đội tuyển quốc gia Nam Đức từ năm 1998-2004. Ông ...
Georg Brunner
People; Sportspeople
Georg Brunner (15 tháng 12 năm 1897-16 tháng 11 năm 1959) là một cầu thủ Đức khúc côn cầu người tham dự Thế vận hội mùa hè 1928.
Friederike Barth
People; Sportspeople
Friederike Barth (sinh 27 tháng 4 năm 1975) là một cầu thủ Đức cũ khúc côn cầu người tham dự Thế vận hội mùa hè năm 2000.
Christian Bassemir
People; Sportspeople
Christian Bassemir (sinh 13 tháng 3 năm 1956) là một thủ môn cựu khúc côn cầu từ Tây Đức, một thành viên của đội tuyển Tây Đức giành huy chương bạc tại thế vận hội mùa hè 1984 tại Los Angeles, ...