Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Footwear > Sports shoes
Sports shoes
Industry: Footwear
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sports shoes
Sports shoes
dép
Footwear; Childrens shoes
Một giày phẳng một cách dễ dàng trượt trên, thường có nghĩa là để mặc trong nhà và lót cho thoải mái và ấm áp.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Best Smartphones of 2014
Chuyên mục: Technology 1 10 Terms