Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Aerospace > Space flight
Space flight
Of or relating to the act of voyaging outside the Earth's atmosphere and into outer space, and the science involved in achieving it.
Industry: Aerospace
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Space flight
Space flight
Thâm 9
Aerospace; Space flight
Thâm 9 là một chuyến bay có người lái tàu vũ trụ của chương trình thâm của Trung Quốc đưa ra một đội bay gồm ba nhà du hành vào không gian ngày 16 tháng 6 năm 2012. Của Trung Quốc các phi hành đoàn ...
khoảng cách thực
Aerospace; Space flight
Khoảng cách góc của một điểm trong một quỹ đạo qua các điểm bao quanh, đo theo độ.