![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Soil science
Soil science
That science dealing with soils as a natural resource on the surface of the earth including soil formation, classification and mapping; physical, chemical, biological, and fertility properties of soils per se; and these properties in relation to the use and management of soils.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Soil science
Soil science
lĩnh vực khác
Earth science; Soil science
Một loại diện tích đất liền có ít hoặc không có đất và do đó có thể hỗ trợ thảm thực vật ít hoặc không có mà không có cải tạo lớn. Bao gồm các khu vực như bãi biển, bãi, vết lộ đá và đất xấu. Thuật ...
mesopore
Earth science; Soil science
Một lớp thứ hai lỗ giữa macropores và lỗ đó góp phần vào lưu lượng nước và các phong trào tan bởi advection và phổ biến.
Tổng hợp
Earth science; Soil science
Một nhóm các hạt đất chính cohere với nhau mạnh mẽ hơn đến khác xung quanh hạt.
olivin
Earth science; Soil science
Một khoáng vật silicat ferromagnesian với cấu trúc tứ diện độc lập; (Mg, Fe) 2SiO4.
đất thấm
Earth science; Soil science
(i) một cách dễ dàng với những loại khí, chất lỏng hoặc thực vật rễ xâm nhập hoặc đi qua một số lượng lớn khối lượng đất hoặc một lớp đất. Kể từ khi chân trời đất khác nhau khác nhau về tính thấm, ...
photomap
Earth science; Soil science
Bản đồ khảm được làm từ các bức ảnh chụp từ trên không với tính năng về thể chất và văn hóa, biên dữ liệu và thông tin bản đồ khác như được hiển thị trên bản đồ ...
Featured blossaries
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers
Deaf Community and Sign Language Interpreting
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Business 2
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)