![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Soil science
Soil science
That science dealing with soils as a natural resource on the surface of the earth including soil formation, classification and mapping; physical, chemical, biological, and fertility properties of soils per se; and these properties in relation to the use and management of soils.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Soil science
Soil science
macronutrient
Earth science; Soil science
Một chất dinh dưỡng thực vật được tìm thấy ở nồng độ tương đối cao (> 500 mg kg-1) trong các nhà máy. Thường đề cập đến N, P, và K, nhưng có thể bao gồm Ca, Mg, và ...
oligotrophs
Earth science; Soil science
(i) đó là phần của Quần thực vật vi cho tồn trên chất hữu cơ chính của khả năng chống đất và ít bị ảnh hưởng bởi việc bổ sung các vật liệu hữu cơ tươi. vi sinh vật (ii) bản địa đến một hệ sinh thái ...
munsell màu sắc Hệ thống
Earth science; Soil science
Một hệ thống tên gọi màu xác định độ tương đối của các biến đơn giản ba màu: Huế, giá trị, và sắc màu. Ví dụ: 10 năm 6/4 là một màu sắc (của đất) với một Huế = 10YR, giá trị = 6, và chroma ...
Catena
Earth science; Soil science
Một chuỗi các đất của tuổi, bắt nguồn từ tương tự như vật liệu mẹ, và xảy ra dưới điều kiện khí hậu tương tự, nhưng có các đặc điểm khác nhau do sự thay đổi trong cứu trợ và trong hệ thống thoát ...
thích hợp
Earth science; Soil science
(i) vai trò cụ thể một loài nhất định đóng trong các hệ sinh thái; (ii) không gian vật lý bị chiếm đóng bởi một sinh vật.
hyperthermic
Earth science; Soil science
Một chế độ nhiệt độ đất đã có nghĩa là hàng năm đất nhiệt độ 22° C trở lên và > 5° C khác biệt giữa có nghĩa là mùa hè và mùa đông có nghĩa là đất nhiệt độ tại 50 cm dưới mặt đất. Isohyperthermic ...
vôi-pan
Earth science; Soil science
Một lớp cứng bê tông của canxi cacbonat. Thuật ngữ tốt hơn có thể là caliche.
Featured blossaries
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers
Deaf Community and Sign Language Interpreting
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Business 2
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)