Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet; Online services > Social media
Social media
Social media is the medium through which internet users can contact and share information over the internet.
Industry: Internet; Online services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Social media
Social media
Màn che
Internet; Social media
Bác bỏ quan điểm của người khác, nhưng theo một cách nhẹ nhàng và hài hước.
bỏ bom meme (meme war)
Internet; Social media
Là hành vi sử dụng nhiều kỹ thuật SEO và spam khác nhau để tuyên truyền meme.
meme hack
Internet; Social media
Phá vỡ ý nghĩa của một khái niệm hoặc cụm từ được biết đến rộng rãi bằng cách thay đổi từ ngữ
meme
Internet; Social media
Là một dạng ý kiến được hình thành trên internet, được duy trì, lan truyền và nhân rộng bởi người dùng internet
lĩnh vực truyền thông media
Internet; Social media
Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống
crowdsourcing
Internet; Social media
Dựa trên một phần mềm mã nguồn mở, crowdsourcing là một công nghệ trong đó cho phép các nhiệm vụ được công bố rộng rãi cho một mạng lưới nhiều thành viên thanh gia Các nhiệm vụ được cho là hoàn thành ...
folksonomy
Internet; Social media
Một hệ thống dán nhãn mở được đóng góp bởi nhiều người dùng internet, cho phép họ phân loại nội dung như các trang web, hình ảnh trực tuyến và link web Các nhãn được chọn một cách tùy ý, gọi là các ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers