Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Internet; Online services > Social media
Social media
Social media is the medium through which internet users can contact and share information over the internet.
Industry: Internet; Online services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Social media
Social media
trạng thái
Internet; Social media
Một tính năng micro-blogging (tiểu blog) cho phép người dùng thông báo cho bạn bè của họ về nơi ở hiện tại, hành động hoặc suy nghĩ của họ.
dòng
Internet; Social media
Dòng cho phép bạn xem bài viết từ bạn bè trong thời gian thực. Điều này sẽ giúp bạn cập nhật tất cả những gì đang xảy ra. Bạn có thể kiểm soát những người xuất hiện ở đây. Khám phá trang chủ Facebook ...
tab
Internet; Social media
Tab biểu thị các phần khác nhau của hồ sơ. Tab Thông tin thể hiện thông tin cơ bản như Sinh nhật và Quê hương, cũng như quyền lợi và hoạt động. Tab Thông tin cũng liệt kê tất cả các Nhóm người dùng ...
tag
Internet; Social media
Đánh dấu một hình ảnh hoặc video bằng chữ để nhận diện các hình ảnh hoặc người trong hình ảnh. Xem Cách Tag Hình ảnh hoặc Video để tìm hiểu thêm.
ranh giới
Culture; Social media
Ranh giới là một điểm hoặc hạn chế phân biệt một hệ thống xã hội hay một nhóm khác và xác định và quy định những người có thể tham gia vào nó.
lương tâm cộng đồng
Culture; Social media
Chia sẻ niềm tin và thái độ đạo đức, hoạt động như một lực lượng thống nhất trong xã hội.
nghèo tuyệt đối
Culture; Social media
Còn được gọi là nghèo tự cung tự cấp, đây là một ý tưởng về nghèo đói xuất phát từ các yêu cầu tối thiểu cho sinh hoạt: một người phải có gì để sống và để kiếm ...
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers